Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
10401 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4x^2+36x+81=16
10402 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 5(x+7)^2=60
10403 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 5x^2-25=0
10404 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 5x^2-2x+13=18x+1
10405 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 7y^2=-3y-4
10406 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai m=-5/2
10407 Vẽ Đồ Thị xy=0
10408 Giải Hệ chứa @WORD 0.5x+0.25y=96 , 0.5x+0.75y=156 ,
10409 Giải Hệ chứa @WORD x^2+25y^2<25 , x^2+y^2<9 ,
10410 Giải Hệ chứa @WORD 1.25x+2.1y=985 , -x+1.9y=468 ,
10411 Giải Hệ chứa @WORD 10x+10z=100 , 5y-5z=50 , 10x-5y=50 , ,
10412 Giải Hệ chứa @WORD 10x+30y=180 , 20x+10y=160 ,
10413 Giải Hệ chứa @WORD 1x-2y=-4 , 3x+1y=6 ,
10414 Giải Hệ chứa @WORD 1x-3y=-5 , x-4y=-11 ,
10415 Giải Hệ chứa @WORD 20x+8y=80 , 5x+24y=60 , 20x+40y=200 , ,
10416 Giải Hệ chứa @WORD 250x+450y=4190 , 301x+390y=3700 , 382x+289y=4404 , ,
10417 Giải Hệ chứa @WORD 2x+y=10 , x+y=7 , x+2y=12 , xy=0 , , ,
10418 Giải Hệ chứa @WORD 2x+y=15 , 3x+y=20 ,
10419 Giải Hệ chứa @WORD 2x+y=16 , x+y=9 , x+2y=14 , ,
10420 Giải Hệ chứa @WORD 2x+y=18 , x+y=10 , x+y=16 , xy=0 , , ,
10421 Giải Hệ chứa @WORD 2x+y=200 , x+2y=200 ,
10422 Giải Hệ chứa @WORD 2x+y=24 , x+y=13 , x+2y=24 , x=0 , y=0 , , , ,
10423 Giải Hệ chứa @WORD 2x+y=6 , x+y=4 , x=1 , x=0 , , ,
10424 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=x^2-7x^3
10425 Viết ở dạng y=mx+b f(x)=18.4x-10.6
10426 Viết ở dạng y=mx+b f(x)=2x-8(1/2)
10427 Viết ở dạng y=mx+b f(x)=3x-3
10428 Viết ở dạng y=mx+b f(x)=4x+7
10429 Viết ở dạng y=mx+b f(x)=-7x-2
10430 Viết ở dạng y=mx+b k(x)=5x-(5+2x)/7
10431 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=2-x
10432 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=3x^2-24x+50
10433 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=4x^2-16x
10434 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=4-5x
10435 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=5x-3
10436 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=x(17-x)
10437 Viết ở dạng một Phương Trình g(x)=- căn bậc ba của 216(0)-216
10438 Viết ở dạng một Phương Trình g(x)=12x-36 căn bậc hai của x
10439 Viết ở dạng một Phương Trình h(x)=(-x-4)/7
10440 Viết ở dạng một Phương Trình p(x)=40000-6x
10441 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=-x^3+4x^2+3x-8
10442 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=x^3-6x^2+5x
10443 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=(x-4)/(x^2+5)
10444 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=1.67x^4-2.55x^3-4.19x^2
10445 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=18-3x
10446 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=2*-3/2-6
10447 Tìm Số Dư (4x^3-10ix^2+4x+(8-4i))/(x-2i)
10448 Tìm Giới Hạn của Điểm Không f(x)=9x^2+3x-3
10449 Xác định nếu Toàn Ánh (Ánh Xạ Lên) (1,1) , (1,2) , (2,1) , ,
10450 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[2,-1,2,5],[6,3,-2,10],[1,-2,3,5]]
10451 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=(4x-5)/(x-7)
10452 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=e^(x-1)+2
10453 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^3-7x
10454 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=2x^2-16x+34
10455 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=2x^7-x^5
10456 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=3x^2+4x+9
10457 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=-5x^2+|-7x|
10458 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=5x^2+6
10459 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=-6
10460 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=e(e^(x-2))
10461 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x) = natural log of x^2+x
10462 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=xsin(x^2)
10463 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x)=2x^3+2x^2+x-9
10464 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai h(t)=-16t^2+48t+64
10465 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai h(x)=25x-26-6x^2
10466 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=2x+6
10467 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai y=x^2+3
10468 Viết ở dạng một Phương Trình C(x)=13x+22
10469 Viết ở dạng một Phương Trình c(x)=3.50+60
10470 Viết ở dạng một Phương Trình c(x)=4000+55x+0.01x^2
10471 Viết ở dạng một Phương Trình C(x)=7x+700
10472 Viết ở dạng một Phương Trình d(x)=288-3/4x
10473 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=2x^3-6x^2+18x+26
10474 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=(x-3)(x-2i)(x+2i)
10475 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=0.35x^2-3.5x-9
10476 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=(x^3-729)/(x^2-81)
10477 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=-1/4x^2
10478 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=5/6x
10479 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=x^2+0.3x+2
10480 Viết ở dạng một Phương Trình f(x)=x^2+4x-5
10481 Viết ở dạng y=mx+b f(x)=9x+3
10482 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự (2x-y)-12i=16+6yi
10483 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự (5x-4y)+(-10x+8y)=(-3)+(6)
10484 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 2x+3y=-3
10485 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự -2x+5y=7
10486 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 2x+6y=8
10487 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 2x-3y=10
10488 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 2x-3y=-2
10489 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 2x-5y=10
10490 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 2x-7y=26
10491 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 2x-y=-6
10492 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 3x=y+5
10493 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 3x-2y=0
10494 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 3x-4y=-18
10495 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự -3x-y=12
10496 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 3y=7-3x
10497 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 4x+5y=16
10498 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 4x-5y=21
10499 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 4y=3x-12
10500 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự -4y=-5x-18
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.